Có 2 kết quả:

年鉴 nián jiàn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ年鑑 nián jiàn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

niên lịch, niên giám

Từ điển Trung-Anh

(1) annual report
(2) yearbook
(3) almanac

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

niên lịch, niên giám

Từ điển Trung-Anh

(1) annual report
(2) yearbook
(3) almanac

Bình luận 0